Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

làm xằng

Academic
Friendly

Từ "làm xằng" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm điều đó sai trái, không đúng đắn, hoặc làm việc không có lý do chính đáng. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động không đúng mực, có thể gây hại cho người khác hoặc cho bản thân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy làm xằng khi ăn cắp tiền của bạn."
    • Trong câu này, "làm xằng" chỉ hành động ăn cắp, điều sai trái.
  2. Câu phức tạp:

    • "Nếu bạn làm xằng trong công việc, bạn có thể bị sa thải."
    • đây, từ "làm xằng" được dùng để chỉ những hành động không đúng trong công việc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Các biến thể của từ:
  • Làm bậy: Cũng có nghĩa tương tự như "làm xằng", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, chỉ những hành động sai trái, không đúng mực nhưng tính chất nhẹ nhàng hơn.
  • Làm càn: Có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, chỉ những hành động không suy nghĩ, bột phát.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sai trái: Chỉ những hành động không đúng đắn về mặt đạo đức hoặc pháp lý.
  • Vi phạm: Được dùng để chỉ những hành động vi phạm quy định, luật lệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Làm xằng" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán hành vi của một ai đó trong xã hội. dụ:
    • "Cảnh sát đã bắt giữ nhóm người làm xằng, gây rối trật tự công cộng."
    • Trong trường hợp này, "làm xằng" không chỉ đơn thuần hành động sai trái còn liên quan đến việc gây rối trật tự xã hội.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "làm xằng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nên khi sử dụng cần cân nhắc đến cảm xúc của người nghe.

  1. Nh. Làm bậy.

Comments and discussion on the word "làm xằng"